--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corpus mamillare
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corpus mamillare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpus mamillare
+ Noun
thể núm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
mamillary body
mammillary body
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
corpus mamillare
:
thể núm
+
cinnamomum camphora
:
cây long não
+
arteriosclerotic
:
bị mắc chứng xơ cứng động mạch
+
óc trâu
:
Clotty substanceHồ quấy không khéo thành óc trâuGlue unskilfully prepared is just a clotty substance
+
sơn xuyên
:
River and canalSơn xuyên cách trởWith many rivers and canals between, separated by a long distance